Có 2 kết quả:
人資 rén zī ㄖㄣˊ ㄗ • 人资 rén zī ㄖㄣˊ ㄗ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
abbr. of 人力資源|人力资源[ren2 li4 zi1 yuan2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
abbr. of 人力資源|人力资源[ren2 li4 zi1 yuan2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0